Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 13-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:17 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 81 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 81 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,381.00 1,156.00 | 17,517.00 1,024.00 | 18,137 1,019.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,559 521.00 | 18,742 429.00 | 19,328 400.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,873 -2,526.00 | 25,135 -2,627.00 | 25,735 -2,665.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,523.00 203.00 | 3,645.00 -65.00 |
Euro | EUR | 27,469 741.00 | 27,579 542.00 | 28,118 153.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,881 804.00 | 32,171 716.00 | 32,664 280.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -308.00 | 2,868.76 -250.24 | 3,039.00 -282.00 |
Yên Nhật | JPY | 207.71 49.86 | 209.21 46.99 | 212.75 43.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.94 18.94 | 23.45 1.45 |
Đô la Singapore | SGD | 16,995.00 -1,248.00 | 17,149.00 -1,369.00 | 17,419.00 -1,621.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -607.00 | 730.00 60.00 | 0.00 -722.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,965 -2,219.00 | 22,975 -2,232.00 | 23,135 -2,320.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.